FAQs About the word undercover operation

hoạt động ngầm

an operation involving secret work within a community or institution

No synonyms found.

No antonyms found.

undercover agent => đặc vụ chìm, undercover => chìm, underconsumption => Tiêu dùng không đủ, underconduct => Dưới sự kiểm soát, undercoated => có lớp phủ bên dưới,