FAQs About the word underconduct

Dưới sự kiểm soát

A lower conduit; a subterranean conduit.

No synonyms found.

No antonyms found.

undercoated => có lớp phủ bên dưới, undercoat => lớp lông lót, undercliff => dưới vách đá, underclay => đất sét nền, underclassman => học sinh lớp dưới,