Vietnamese Meaning of undercry
khóc
Other Vietnamese words related to khóc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undercry
- undercroft => hầm
- undercrest => Phần dưới của mào
- undercreep => dòng chảy ngược
- undercraft => bên dưới máy bay
- undercover work => Công tác chìm
- undercover operation => hoạt động ngầm
- undercover agent => đặc vụ chìm
- undercover => chìm
- underconsumption => Tiêu dùng không đủ
- underconduct => Dưới sự kiểm soát
- undercurrent => dòng chảy ngầm
- undercut => tóc undercut
- underdealing => đang đàm phán
- underdelve => nghiên cứu sâu
- underdevelop => kém phát triển
- underdeveloped => Chưa phát triển
- underdevelopment => Chưa phát triển
- underdig => Đào từ phía dưới
- underditch => bên dưới rãnh nước
- underdoer => người thực hiện kém
Definitions and Meaning of undercry in English
undercry (v. i.)
To cry aloud.
FAQs About the word undercry
khóc
To cry aloud.
No synonyms found.
No antonyms found.
undercroft => hầm, undercrest => Phần dưới của mào, undercreep => dòng chảy ngược, undercraft => bên dưới máy bay, undercover work => Công tác chìm,