Vietnamese Meaning of undercurrent
dòng chảy ngầm
Other Vietnamese words related to dòng chảy ngầm
Nearest Words of undercurrent
- undercut => tóc undercut
- underdealing => đang đàm phán
- underdelve => nghiên cứu sâu
- underdevelop => kém phát triển
- underdeveloped => Chưa phát triển
- underdevelopment => Chưa phát triển
- underdig => Đào từ phía dưới
- underditch => bên dưới rãnh nước
- underdoer => người thực hiện kém
- underdog => kẻ yếu thế
Definitions and Meaning of undercurrent in English
undercurrent (n)
a subdued emotional quality underlying an utterance; implicit meaning
a current below the surface of a fluid
undercurrent (n.)
A current below the surface of water, sometimes flowing in a contrary direction to that on the surface.
Hence, figuratively, a tendency of feeling, opinion, or the like, in a direction contrary to what is publicly shown; an unseen influence or tendency; as, a strong undercurrent of sentiment in favor of a prisoner.
undercurrent (a.)
Running beneath the surface; hidden.
FAQs About the word undercurrent
dòng chảy ngầm
a subdued emotional quality underlying an utterance; implicit meaning, a current below the surface of a fluidA current below the surface of water, sometimes flo
dòng nước ngầm,ngược dòng,chiều hướng ngược,đường cong,tùy chỉnh,thói quen,Xu hướng,thay đổi,giọng nam cao,thủy triều
No antonyms found.
undercry => khóc, undercroft => hầm, undercrest => Phần dưới của mào, undercreep => dòng chảy ngược, undercraft => bên dưới máy bay,