Vietnamese Meaning of upside
lên
Other Vietnamese words related to lên
Nearest Words of upside
Definitions and Meaning of upside in English
upside (n)
the highest or uppermost side of anything
upside (n.)
The upper side; the part that is uppermost.
FAQs About the word upside
lên
the highest or uppermost side of anythingThe upper side; the part that is uppermost.
hiện tại,đường cong,nhược điểm,thay đổi,xích đu,thủy triều,xu hướng,phiên,gió,hướng
No antonyms found.
upshot => kết quả, upshoot => chồi, upsetting thermometer => Nhiệt kế khó chịu, upsetting => làm buồn, upsetter => làm phiền,