FAQs About the word underconsumption

Tiêu dùng không đủ

Consumption of less than is produced; consumption of less than the usual amount.

No synonyms found.

No antonyms found.

underconduct => Dưới sự kiểm soát, undercoated => có lớp phủ bên dưới, undercoat => lớp lông lót, undercliff => dưới vách đá, underclay => đất sét nền,