Vietnamese Meaning of underdoer
người thực hiện kém
Other Vietnamese words related to người thực hiện kém
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underdoer
Definitions and Meaning of underdoer in English
underdoer (n.)
One who underdoes; a shirk.
FAQs About the word underdoer
người thực hiện kém
One who underdoes; a shirk.
No synonyms found.
No antonyms found.
underditch => bên dưới rãnh nước, underdig => Đào từ phía dưới, underdevelopment => Chưa phát triển, underdeveloped => Chưa phát triển, underdevelop => kém phát triển,