Vietnamese Meaning of underdress
Váy lót
Other Vietnamese words related to Váy lót
- Rèm
- Ăn mặc giản dị
- cung cấp
- áo choàng dài
- Áo khoác
- trang phục
- Thợ may
- đồng phục
- lắng nghe
- trang bị
- quần áo
- trang phục
- tô điểm
- Áo choàng
- trang phục
- váy
- trang bị
- Váy
- quần áo
- chứng nhận
- thói quen
- hap
- nhóm
- áo choàng
- quấn tã
- dải
- áo gi lê
- gói
- Mảng
- trang trí
- mặc quần áo
- sửa chữa
- Mặc quần áo
- phủ, bọc
- quấn
- trang phục
- Dậy
- Áo choàng
- bộ đồ vest
- nhà vệ sinh
- trang phục
- chia bài
- Trang bị
- mặc đồ
Nearest Words of underdress
- underdressed => ăn mặc xuề xòa
- undereducated => học vấn thấp
- underemployed => thất nghiệp một phần
- underestimate => xem thường
- underestimation => Đánh giá thấp
- underevaluation => Đánh giá thấp
- underexpose => Thiếu sáng
- underexposure => Phơi sáng không đủ
- underfaction => Phái nhỏ
- underfaculty => phân khoa
Definitions and Meaning of underdress in English
underdress (v)
dress without sufficient warmth
dress informally and casually
FAQs About the word underdress
Váy lót
dress without sufficient warmth, dress informally and casually
Rèm,Ăn mặc giản dị,cung cấp,áo choàng dài,Áo khoác,trang phục,Thợ may,đồng phục,lắng nghe,trang bị
sự hỗn loạn,cởi quần áo,Dải,Cởi đồ,Lột trần,tước,Cởi quần áo,phát hiện,cởi ra,vén màn
underdrawers => Quần lót, underdrain => ống thoát nước dưới đất, underdone => Chín tái, underdolven => đào bới, underdog => kẻ yếu thế,