Vietnamese Meaning of untruss
cởi ra
Other Vietnamese words related to cởi ra
- quần áo
- Mảng
- mặc quần áo
- trang phục
- chia bài
- váy
- Mặc quần áo
- quần áo
- Dậy
- áo choàng dài
- thói quen
- đầu tư
- Áo khoác
- Trang bị
- bộ đồ vest
- nhà vệ sinh
- trang phục
- trang trí
- Áo choàng
- sửa chữa
- phủ, bọc
- trang phục
- áo choàng
- Áo choàng
- mặc đồ
- áo gi lê
- trang phục
- gói
- chiến y phục cho ngựa
- Rèm
- quấn
- Váy
- hap
- nhóm
- quấn tã
- dải
Nearest Words of untruss
- untrusser => người mở yên ngựa
- untrust => ngờ vực
- untrustful => không đáng tin
- untrustiness => không tin tưởng
- untrusting => không tin tưởng
- untrustworthiness => Không đáng tin cậy
- untrustworthy => không đáng tin cậy
- untrusty => không đáng tin cậy
- untruth => sự không thật
- untruthful => không trung thực
Definitions and Meaning of untruss in English
untruss (v. t.)
To loose from a truss, or as from a truss; to untie or unfasten; to let out; to undress.
untruss (n.)
Alt. of Untrusser
FAQs About the word untruss
cởi ra
To loose from a truss, or as from a truss; to untie or unfasten; to let out; to undress., Alt. of Untrusser
sự hỗn loạn,cởi quần áo,Dải,Cởi đồ,Lột trần,Cởi quần áo,phát hiện,tước,vén màn
quần áo,Mảng,mặc quần áo,trang phục,chia bài,váy,Mặc quần áo,quần áo,Dậy,áo choàng dài
untrunked => Chưa được nhóm, untruly => không đúng sự thật, untruism => không thật, untrue => không đúng, untrowable => không thể ném,