FAQs About the word untrustful

không đáng tin

Not trustful or trusting., Not to be trusted; not trusty.

No synonyms found.

No antonyms found.

untrust => ngờ vực, untrusser => người mở yên ngựa, untruss => cởi ra, untrunked => Chưa được nhóm, untruly => không đúng sự thật,