FAQs About the word untuck

mở ra

To unfold or undo, as a tuck; to release from a tuck or fold.

No synonyms found.

No antonyms found.

untruthfulness => Sự không trung thực, untruthfully => không trung thực, untruthful => không trung thực, untruth => sự không thật, untrusty => không đáng tin cậy,