Vietnamese Meaning of untucked
tuột
Other Vietnamese words related to tuột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untucked
- untuck => mở ra
- untruthfulness => Sự không trung thực
- untruthfully => không trung thực
- untruthful => không trung thực
- untruth => sự không thật
- untrusty => không đáng tin cậy
- untrustworthy => không đáng tin cậy
- untrustworthiness => Không đáng tin cậy
- untrusting => không tin tưởng
- untrustiness => không tin tưởng
Definitions and Meaning of untucked in English
untucked (a)
lacking tucks or not being tucked
FAQs About the word untucked
tuột
lacking tucks or not being tucked
No synonyms found.
No antonyms found.
untuck => mở ra, untruthfulness => Sự không trung thực, untruthfully => không trung thực, untruthful => không trung thực, untruth => sự không thật,