FAQs About the word untrusser

người mở yên ngựa

One who untrussed persons for the purpose of flogging them; a public whipper.

No synonyms found.

No antonyms found.

untruss => cởi ra, untrunked => Chưa được nhóm, untruly => không đúng sự thật, untruism => không thật, untrue => không đúng,