Vietnamese Meaning of untrusser
người mở yên ngựa
Other Vietnamese words related to người mở yên ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untrusser
- untrust => ngờ vực
- untrustful => không đáng tin
- untrustiness => không tin tưởng
- untrusting => không tin tưởng
- untrustworthiness => Không đáng tin cậy
- untrustworthy => không đáng tin cậy
- untrusty => không đáng tin cậy
- untruth => sự không thật
- untruthful => không trung thực
- untruthfully => không trung thực
Definitions and Meaning of untrusser in English
untrusser (n.)
One who untrussed persons for the purpose of flogging them; a public whipper.
FAQs About the word untrusser
người mở yên ngựa
One who untrussed persons for the purpose of flogging them; a public whipper.
No synonyms found.
No antonyms found.
untruss => cởi ra, untrunked => Chưa được nhóm, untruly => không đúng sự thật, untruism => không thật, untrue => không đúng,