Vietnamese Meaning of untrod
chưa từng đặt chân tới
Other Vietnamese words related to chưa từng đặt chân tới
Nearest Words of untrod
Definitions and Meaning of untrod in English
untrod (s)
lacking pathways
FAQs About the word untrod
chưa từng đặt chân tới
lacking pathways
không có đường,tinh khiết,Vô hình,chưa đi,chưa được khám phá,Chưa khám phá,chưa được khám phá,trinh nữ
đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm,nhộn nhịp,bận,đông đúc,giẫm,sùng sục,chật ních
untrimmed => chưa cắt tỉa, untrift => lộn xộn, untried => chưa thử, untressed => rối bù, untrenched => chưa đào chiến hào,