FAQs About the word untrod

chưa từng đặt chân tới

lacking pathways

không có đường,tinh khiết,Vô hình,chưa đi,chưa được khám phá,Chưa khám phá,chưa được khám phá,trinh nữ

đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm,nhộn nhịp,bận,đông đúc,giẫm,sùng sục,chật ních

untrimmed => chưa cắt tỉa, untrift => lộn xộn, untried => chưa thử, untressed => rối bù, untrenched => chưa đào chiến hào,