FAQs About the word untrenched

chưa đào chiến hào

Being without trenches; whole; intact.

No synonyms found.

No antonyms found.

untreated => không được xử lý, untreatable => không thể chữa khỏi, untreasured => không đáng giá, untreasure => không trân trọng, untread => chưa giẫm lên,