Vietnamese Meaning of untreatable
không thể chữa khỏi
Other Vietnamese words related to không thể chữa khỏi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untreatable
- untreasured => không đáng giá
- untreasure => không trân trọng
- untread => chưa giẫm lên
- untraversed => chưa được khám phá
- untraversable => không thể vượt qua
- untravelled => chưa đi
- untraveled => chưa đi
- untransmutable => không thể thay đổi
- untranslatable => Không thể dịch
- untransferable => không luân chuyển được
Definitions and Meaning of untreatable in English
untreatable (a.)
Incapable of being treated; not practicable.
FAQs About the word untreatable
không thể chữa khỏi
Incapable of being treated; not practicable.
No synonyms found.
No antonyms found.
untreasured => không đáng giá, untreasure => không trân trọng, untread => chưa giẫm lên, untraversed => chưa được khám phá, untraversable => không thể vượt qua,