Vietnamese Meaning of untraveled
chưa đi
Other Vietnamese words related to chưa đi
Nearest Words of untraveled
- untransmutable => không thể thay đổi
- untranslatable => Không thể dịch
- untransferable => không luân chuyển được
- untrammelled => không bị ràng buộc
- untrammeled => không hạn chế
- untrained => không qua đào tạo
- untraditional => không theo truyền thống thông thường
- untraded => chưa được giao dịch
- untracked => không theo dõi
- untraceable => không thể theo dõi
Definitions and Meaning of untraveled in English
untraveled (a)
not traveled over or through
untraveled (s)
not having traveled much, especially to foreign lands; not having gained experience by travel
untraveled (a.)
Not traveled; not trodden by passengers; as, an untraveled forest.
Having never visited foreign countries; not having gained knowledge or experience by travel; as, an untraveled Englishman.
FAQs About the word untraveled
chưa đi
not traveled over or through, not having traveled much, especially to foreign lands; not having gained experience by travelNot traveled; not trodden by passenge
không có đường,tinh khiết,Vô hình,chưa được khám phá,chưa từng đặt chân tới,chưa in,Chưa khám phá,chưa được khám phá,trinh nữ
đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm,nhộn nhịp,bận,đông đúc,giẫm,sùng sục,chật ních
untransmutable => không thể thay đổi, untranslatable => Không thể dịch, untransferable => không luân chuyển được, untrammelled => không bị ràng buộc, untrammeled => không hạn chế,