Vietnamese Meaning of untracked
không theo dõi
Other Vietnamese words related to không theo dõi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untracked
- untraded => chưa được giao dịch
- untraditional => không theo truyền thống thông thường
- untrained => không qua đào tạo
- untrammeled => không hạn chế
- untrammelled => không bị ràng buộc
- untransferable => không luân chuyển được
- untranslatable => Không thể dịch
- untransmutable => không thể thay đổi
- untraveled => chưa đi
- untravelled => chưa đi
Definitions and Meaning of untracked in English
untracked (s)
lacking pathways
FAQs About the word untracked
không theo dõi
lacking pathways
No synonyms found.
No antonyms found.
untraceable => không thể theo dõi, untowardly => bất lợi, untoward => bất lợi, untoughened => Không cường lực, untouched => không đụng chạm,