Vietnamese Meaning of untowardly

bất lợi

Other Vietnamese words related to bất lợi

Definitions and Meaning of untowardly in English

Webster

untowardly (a.)

Perverse; froward; untoward.

FAQs About the word untowardly

bất lợi

Perverse; froward; untoward.

trái lại,thách thức,người phản loạn,ngoan cố,kiên quyết,tệ,bướng bỉnh,ngang bướng,bướng bỉnh,người bất đồng chính kiến

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,cư xử,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan

untoward => bất lợi, untoughened => Không cường lực, untouched => không đụng chạm, untouchable => không thể chạm vào, untoothed => không răng,