Vietnamese Meaning of well-bred
Có giáo dục
Other Vietnamese words related to Có giáo dục
- dân sự
- nhân từ
- lịch sự
- cẩn thận
- văn minh
- lịch sự
- tao nhã
- thân thiện
- hào hoa
- lịch sự
- tốt
- duyên dáng
- lịch sự
- tốt
- dễ chịu
- đáng kính
- tôn trọng
- ân cần
- chấp nhận được
- Thân thiện
- thích hợp
- chú ý
- trở thành
- thích hợp
- nghi lễ
- Nghi lễ
- hiệp sĩ
- ân cần
- thân thiện
- Đúng
- triều đình
- lịch sự
- đứng đắn
- tế nhị
- cung kính
- tận tâm
- hạnh phúc
- phù hợp
- phù hợp
- chính thức
- thiên tài
- lịch sự
- lịch thiệp
- hiếu khách
- khiêm tốn
- tao nhã
- gặp
- khiêm tốn
- thích hợp
- Thảm đỏ
- tinh chế
- phải
- thích hợp
- mịn
- hòa đồng
- quan tâm
- lịch sự
- ngoan ngoãn
- thích hợp
- béo, ngậy
- Lịch sự
- mềm dẻo
- Dám
- in đậm
- Thô lỗ
- vô lễ
- liều lĩnh
- Thiếu văn hóa
- vô lễ
- thô lỗ
- Không biết điều
- vô tư lự
- hỗn láo
- Thô lỗ
- láo xao
- thiếu suy nghĩ
- vô văn hóa
- thô lỗ
- thiếu lịch sự
- vô lễ
- vô lễ
- thô tục
- ngạo mạn
- thô lỗ
- trơ trẽn
- trơ trẽn
- giản dị
- thô lỗ
- hề
- Thiếu văn hóa
- không phù hợp
- không phù hợp
- không chính xác
- vô liêm sỉ
- không chính thức
- thô lỗ
- vô liêm sỉ
- không thích hợp
- vô lễ
- thô lỗ
- trơ trẽn
- vụng về (vǔŋ vɛ̂)
- tự phụ
- không đứng đắn
- tự phụ
- tự phụ
- không cần thiết
- không cầu kì
- vô lễ
- hỗn láo
Nearest Words of well-bred
Definitions and Meaning of well-bred in English
well-bred (s)
of good upbringing
well-bred (a.)
Having good breeding; refined in manners; polite; cultivated.
FAQs About the word well-bred
Có giáo dục
of good upbringingHaving good breeding; refined in manners; polite; cultivated.
dân sự,nhân từ,lịch sự,cẩn thận,văn minh,lịch sự,tao nhã,thân thiện,hào hoa,lịch sự
Dám,in đậm,Thô lỗ,vô lễ,liều lĩnh,Thiếu văn hóa,vô lễ,thô lỗ,Không biết điều,vô tư lự
well-branched => phân nhánh tốt, well-bound => Trình bày tốt, well-born => dòng dõi cao quý, wellborn => Sinh ra trong gia đình quyền quý, well-being => hạnh phúc,