Vietnamese Meaning of well-bred

Có giáo dục

Other Vietnamese words related to Có giáo dục

Definitions and Meaning of well-bred in English

Wordnet

well-bred (s)

of good upbringing

Webster

well-bred (a.)

Having good breeding; refined in manners; polite; cultivated.

FAQs About the word well-bred

Có giáo dục

of good upbringingHaving good breeding; refined in manners; polite; cultivated.

dân sự,nhân từ,lịch sự,cẩn thận,văn minh,lịch sự,tao nhã,thân thiện,hào hoa,lịch sự

Dám,in đậm,Thô lỗ,vô lễ,liều lĩnh,Thiếu văn hóa,vô lễ,thô lỗ,Không biết điều,vô tư lự

well-branched => phân nhánh tốt, well-bound => Trình bày tốt, well-born => dòng dõi cao quý, wellborn => Sinh ra trong gia đình quyền quý, well-being => hạnh phúc,