Vietnamese Meaning of red carpet
Thảm đỏ
Other Vietnamese words related to Thảm đỏ
- nghi lễ
- Nghi lễ
- hiệp sĩ
- văn minh
- triều đình
- tao nhã
- chính thức
- hào hoa
- lịch thiệp
- tao nhã
- mịn
- lịch sự
- Lịch sự
- thích hợp
- chú ý
- cẩn thận
- dân sự
- ân cần
- lịch sự
- lịch sự
- tế nhị
- cung kính
- tận tâm
- phù hợp
- lịch sự
- lịch sự
- nhân từ
- tốt
- lịch sự
- thích hợp
- tôn trọng
- quan tâm
- ân cần
- béo, ngậy
- chấp nhận được
- Thân thiện
- trở thành
- thích hợp
- như lẽ phải
- thân thiện
- Đúng
- đứng đắn
- hạnh phúc
- phù hợp
- thân thiện
- thiên tài
- tốt
- duyên dáng
- hiếu khách
- lịch sự
- gặp
- dễ chịu
- tinh chế
- đáng kính
- phải
- thích hợp
- hòa đồng
- ngoan ngoãn
- thích hợp
- Có giáo dục
- mềm dẻo
- Dám
- in đậm
- trơ trẽn
- trơ trẽn
- giản dị
- hề
- Thô lỗ
- vô lễ
- liều lĩnh
- vô lễ
- thô lỗ
- Không biết điều
- vô tư lự
- không chính thức
- hỗn láo
- Thô lỗ
- láo xao
- vô liêm sỉ
- thiếu suy nghĩ
- vô văn hóa
- thô lỗ
- thiếu lịch sự
- vô lễ
- thô tục
- ngạo mạn
- trơ trẽn
- thô lỗ
- thô lỗ
- Thiếu văn hóa
- Thiếu văn hóa
- không phù hợp
- không phù hợp
- vô liêm sỉ
- không đứng đắn
- thô lỗ
- tự phụ
- không cần thiết
- không cầu kì
- vô lễ
- không thích hợp
- hỗn láo
- vô lễ
- thô lỗ
- vụng về (vǔŋ vɛ̂)
- tự phụ
- không chính xác
- tự phụ
- vô lễ
Nearest Words of red carpet
Definitions and Meaning of red carpet in English
red carpet (n)
a strip of red carpeting laid down for dignitaries to walk on
red carpet (s)
special treatment or hospitality
special treatment or hospitality
FAQs About the word red carpet
Thảm đỏ
a strip of red carpeting laid down for dignitaries to walk on, special treatment or hospitality, special treatment or hospitality
nghi lễ,Nghi lễ,hiệp sĩ,văn minh,triều đình,tao nhã,chính thức,hào hoa,lịch thiệp,tao nhã
Dám,in đậm,trơ trẽn,trơ trẽn,giản dị,hề,Thô lỗ,vô lễ,liều lĩnh,vô lễ
red campion => Hoa cúc đỏ, red cabbage => bắp cải tím, red buckeye => Cây bồ kết đỏ, red bryony => Cây ba gạc, red brigades => Lữ đoàn đỏ,