Vietnamese Meaning of comme il faut

như lẽ phải

Other Vietnamese words related to như lẽ phải

Definitions and Meaning of comme il faut in English

Wordnet

comme il faut (s)

according with custom or propriety

FAQs About the word comme il faut

như lẽ phải

according with custom or propriety

chấp nhận được,thích hợp,trở thành,thích hợp,Đúng,đứng đắn,tao nhã,phù hợp,phù hợp,gặp

Dám,in đậm,trơ trẽn,trơ trẽn,Thô lỗ,vô lễ,liều lĩnh,vô lễ,thô lỗ,Không biết điều

commando => biệt kích, commandment => Giới luật, commanding officer => Sĩ quan chỉ huy, commanding => ra lệnh, commandery => Thánh địa,