Vietnamese Meaning of commander-in-chief
Tổng tư lệnh
Other Vietnamese words related to Tổng tư lệnh
Nearest Words of commander-in-chief
- commander in chief => Tổng tư lệnh
- commander => chỉ huy
- commandeering => trưng dụng
- commandeered => bị trưng dụng
- commandeer => trưng dụng
- commandant => Chỉ huy
- command sergeant major => Trung sĩ chỉ huy
- command prompt => dấu nhắc lệnh
- command processing overhead time => Thời gian xử lý lệnh
- command processing overhead => chi phí xử lý lệnh
Definitions and Meaning of commander-in-chief in English
FAQs About the word commander-in-chief
Tổng tư lệnh
Chỉ huy,chỉ huy,Đại úy,Sĩ quan chỉ huy,Sĩ quan,Sĩ quan thực địa
No antonyms found.
commander in chief => Tổng tư lệnh, commander => chỉ huy, commandeering => trưng dụng, commandeered => bị trưng dụng, commandeer => trưng dụng,