FAQs About the word field officer

Sĩ quan thực địa

an officer holding the rank of major or lieutenant colonel or colonel

Sĩ quan chỉ huy,Sĩ quan,chỉ huy,Đại úy,Chỉ huy

No antonyms found.

field of vision => Trường thị giác, field of view => Trường nhìn, field of study => Ngành học, field of regard => trường nhìn, field of operations => Khu vực hoạt động,