Vietnamese Meaning of field officer
Sĩ quan thực địa
Other Vietnamese words related to Sĩ quan thực địa
Nearest Words of field officer
- field of vision => Trường thị giác
- field of view => Trường nhìn
- field of study => Ngành học
- field of regard => trường nhìn
- field of operations => Khu vực hoạt động
- field of operation => lĩnh vực hoạt động
- field of honor => Chiến trường danh dự
- field of force => Trường lực
- field of fire => trường bắn
- field of battle => Chiến trường
- field pansy => Păng xê cánh đồng
- field pea => Đậu Hà Lan
- field pennycress => Rau cải cúc
- field poppy => Anh túc
- field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường
- field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng
- field ration => Khẩu phần ăn dã chiến
- field sandbur => Cỏ gai
- field scabious => Cỏ chuồn chuồn
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
Definitions and Meaning of field officer in English
field officer (n)
an officer holding the rank of major or lieutenant colonel or colonel
FAQs About the word field officer
Sĩ quan thực địa
an officer holding the rank of major or lieutenant colonel or colonel
Sĩ quan chỉ huy,Sĩ quan,chỉ huy,Đại úy,Chỉ huy
No antonyms found.
field of vision => Trường thị giác, field of view => Trường nhìn, field of study => Ngành học, field of regard => trường nhìn, field of operations => Khu vực hoạt động,