Vietnamese Meaning of field scabious
Cỏ chuồn chuồn
Other Vietnamese words related to Cỏ chuồn chuồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field scabious
- field sandbur => Cỏ gai
- field ration => Khẩu phần ăn dã chiến
- field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng
- field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường
- field poppy => Anh túc
- field pennycress => Rau cải cúc
- field pea => Đậu Hà Lan
- field pansy => Păng xê cánh đồng
- field officer => Sĩ quan thực địa
- field of vision => Trường thị giác
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
- field spaniel => Field spaniel
- field sparrow => sẻ đồng
- field speedwell => Veronica đồng ruộng
- field sport => Môn thể thao ngoài trời
- field strength => Cường độ trường
- field strength unit => Đơn vị cường độ trường
- field tent => Lều dã chiến
- field test => Thử nghiệm thực địa
- field theory => Lý thuyết trường
Definitions and Meaning of field scabious in English
field scabious (n)
perennial having bluish-lilac flowers; introduced in the eastern United States
FAQs About the word field scabious
Cỏ chuồn chuồn
perennial having bluish-lilac flowers; introduced in the eastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
field sandbur => Cỏ gai, field ration => Khẩu phần ăn dã chiến, field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng, field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường, field poppy => Anh túc,