Vietnamese Meaning of field tent
Lều dã chiến
Other Vietnamese words related to Lều dã chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field tent
- field strength unit => Đơn vị cường độ trường
- field strength => Cường độ trường
- field sport => Môn thể thao ngoài trời
- field speedwell => Veronica đồng ruộng
- field sparrow => sẻ đồng
- field spaniel => Field spaniel
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
- field scabious => Cỏ chuồn chuồn
- field sandbur => Cỏ gai
- field ration => Khẩu phần ăn dã chiến
- field test => Thử nghiệm thực địa
- field theory => Lý thuyết trường
- field thistle => Cỏ xạ hương
- field trial => thử nghiệm thực địa
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field work => công tác điều tra thực tế
- field wormwood => Ngải cứu
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
- fielded => ra sân
Definitions and Meaning of field tent in English
field tent (n)
a canvas tent for use in the field
FAQs About the word field tent
Lều dã chiến
a canvas tent for use in the field
No synonyms found.
No antonyms found.
field strength unit => Đơn vị cường độ trường, field strength => Cường độ trường, field sport => Môn thể thao ngoài trời, field speedwell => Veronica đồng ruộng, field sparrow => sẻ đồng,