Vietnamese Meaning of field strength unit
Đơn vị cường độ trường
Other Vietnamese words related to Đơn vị cường độ trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field strength unit
- field strength => Cường độ trường
- field sport => Môn thể thao ngoài trời
- field speedwell => Veronica đồng ruộng
- field sparrow => sẻ đồng
- field spaniel => Field spaniel
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
- field scabious => Cỏ chuồn chuồn
- field sandbur => Cỏ gai
- field ration => Khẩu phần ăn dã chiến
- field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng
- field tent => Lều dã chiến
- field test => Thử nghiệm thực địa
- field theory => Lý thuyết trường
- field thistle => Cỏ xạ hương
- field trial => thử nghiệm thực địa
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field work => công tác điều tra thực tế
- field wormwood => Ngải cứu
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
Definitions and Meaning of field strength unit in English
field strength unit (n)
an electromagnetic unit of magnetic intensity
FAQs About the word field strength unit
Đơn vị cường độ trường
an electromagnetic unit of magnetic intensity
No synonyms found.
No antonyms found.
field strength => Cường độ trường, field sport => Môn thể thao ngoài trời, field speedwell => Veronica đồng ruộng, field sparrow => sẻ đồng, field spaniel => Field spaniel,