FAQs About the word field trip

Chuyến đi thực tế

a group excursion (to a museum or the woods or some historic place) for firsthand examination

chuyến tham quan,đi chơi,tạm trú,ở lại,chuyến thăm,homestay,điểm dừng giữa chặng bay,Bữa tiệc ngủ,dừng lại,Sự dừng chân

No antonyms found.

field trial => thử nghiệm thực địa, field thistle => Cỏ xạ hương, field theory => Lý thuyết trường, field test => Thử nghiệm thực địa, field tent => Lều dã chiến,