Vietnamese Meaning of field-effect transistor
Transistor hiệu ứng trường
Other Vietnamese words related to Transistor hiệu ứng trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field-effect transistor
- fielded => ra sân
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
- field wormwood => Ngải cứu
- field work => công tác điều tra thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field trial => thử nghiệm thực địa
- field thistle => Cỏ xạ hương
- field theory => Lý thuyết trường
- field test => Thử nghiệm thực địa
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
- fieldfare => Chim sẻ đồng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- fielding => Fielding
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fieldmouse => Chuột đồng
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
Definitions and Meaning of field-effect transistor in English
field-effect transistor (n)
a transistor in which most current flows in a channel whose effective resistance can be controlled by a transverse electric field
FAQs About the word field-effect transistor
Transistor hiệu ứng trường
a transistor in which most current flows in a channel whose effective resistance can be controlled by a transverse electric field
No synonyms found.
No antonyms found.
fielded => ra sân, field-crop => cây trồng đồng ruộng, field wormwood => Ngải cứu, field work => công tác điều tra thực tế, field winding => cuộn dây từ trường,