Vietnamese Meaning of fieldfare
Chim sẻ đồng
Other Vietnamese words related to Chim sẻ đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fieldfare
- fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường
- fielded => ra sân
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
- field wormwood => Ngải cứu
- field work => công tác điều tra thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- fielding => Fielding
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fieldmouse => Chuột đồng
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- fields => cánh đồng
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
Definitions and Meaning of fieldfare in English
fieldfare (n)
medium-sized Eurasian thrush seen chiefly in winter
fieldfare (n.)
a small thrush (Turdus pilaris) which breeds in northern Europe and winters in Great Britain. The head, nape, and lower part of the back are ash-colored; the upper part of the back and wing coverts, chestnut; -- called also fellfare.
FAQs About the word fieldfare
Chim sẻ đồng
medium-sized Eurasian thrush seen chiefly in wintera small thrush (Turdus pilaris) which breeds in northern Europe and winters in Great Britain. The head, nape,
No synonyms found.
No antonyms found.
fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng, fielder => cầu thủ ngoài sân, field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện, field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường, fielded => ra sân,