Vietnamese Meaning of fielder's choice
Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
Other Vietnamese words related to Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fielder's choice
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường
- fielded => ra sân
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
- field wormwood => Ngải cứu
- field work => công tác điều tra thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field trial => thử nghiệm thực địa
- fieldfare => Chim sẻ đồng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- fielding => Fielding
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fieldmouse => Chuột đồng
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- fields => cánh đồng
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
Definitions and Meaning of fielder's choice in English
fielder's choice (n)
a play made on a ground ball in which the fielder chooses to put out an advancing runner instead of the batter
FAQs About the word fielder's choice
Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
a play made on a ground ball in which the fielder chooses to put out an advancing runner instead of the batter
No synonyms found.
No antonyms found.
fielder => cầu thủ ngoài sân, field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện, field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường, fielded => ra sân, field-crop => cây trồng đồng ruộng,