Vietnamese Meaning of fieldpiece
Pháo dã chiến
Other Vietnamese words related to Pháo dã chiến
- Hỏa thương
- Blunderbuss
- Súng nạp đạn sau
- Culverin
- Súng
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- nòng trơn
- cánh tay
- súng carbine
- Súng lục Derringer
- mèo
- nhiệt
- Súng máy
- mảnh
- Súng lục ổ xoay
- que
- Roscoe
- tự nạp
- bán tự động
- Vũ khí bên hông
- Súng lục sáu nòng
- Súng lục ổ quay sáu viên
- Vũ khí hạng nhẹ
- Súng tiểu liên
- hai mươi hai
- Súng trường tấn công
- tự động
- bốn mươi lăm
- thiết bị phát lại
- súng ngắm
- Súng Tommy
Nearest Words of fieldpiece
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldmouse => Chuột đồng
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fielding => Fielding
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldfare => Chim sẻ đồng
- fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- fields => cánh đồng
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường
- field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự
- fieldsman => cầu thủ ngoài
- fieldstone => đá đồng
- field-test => Thử nghiệm thực tế
- fieldwork => Làm việc thực tế
- fieldworker => cán bộ thực địa
Definitions and Meaning of fieldpiece in English
fieldpiece (n.)
A cannon mounted on wheels, for the use of a marching army; a piece of field artillery; -- called also field gun.
FAQs About the word fieldpiece
Pháo dã chiến
A cannon mounted on wheels, for the use of a marching army; a piece of field artillery; -- called also field gun.
Hỏa thương,Blunderbuss,Súng nạp đạn sau ,Culverin,Súng,Súng hỏa mai,súng hỏa mai,súng hỏa mai,Súng hỏa mai,súng hỏa mai
No antonyms found.
field-pea plant => Cây đậu Hà Lan, fieldmouse => Chuột đồng, fielding average => Trung bình đánh bóng, fielding => Fielding, fieldhand => Công nhân đồng áng,