Vietnamese Meaning of fieldsman
cầu thủ ngoài
Other Vietnamese words related to cầu thủ ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fieldsman
- field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự
- field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- fields => cánh đồng
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldmouse => Chuột đồng
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fielding => Fielding
Definitions and Meaning of fieldsman in English
fieldsman (n)
a member of the cricket team that is fielding rather than batting
FAQs About the word fieldsman
cầu thủ ngoài
a member of the cricket team that is fielding rather than batting
No synonyms found.
No antonyms found.
field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự, field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường, field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần, field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường, fields => cánh đồng,