FAQs About the word fieldsman

cầu thủ ngoài

a member of the cricket team that is fielding rather than batting

No synonyms found.

No antonyms found.

field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự, field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường, field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần, field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường, fields => cánh đồng,