Vietnamese Meaning of field-test
Thử nghiệm thực tế
Other Vietnamese words related to Thử nghiệm thực tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field-test
- fieldstone => đá đồng
- fieldsman => cầu thủ ngoài
- field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự
- field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- fields => cánh đồng
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldmouse => Chuột đồng
Definitions and Meaning of field-test in English
FAQs About the word field-test
Thử nghiệm thực tế
No synonyms found.
No antonyms found.
fieldstone => đá đồng, fieldsman => cầu thủ ngoài, field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự, field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường, field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần,