Vietnamese Meaning of fieldmouse
Chuột đồng
Other Vietnamese words related to Chuột đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fieldmouse
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fielding => Fielding
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldfare => Chim sẻ đồng
- fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường
- fielded => ra sân
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- fields => cánh đồng
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường
- field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự
- fieldsman => cầu thủ ngoài
- fieldstone => đá đồng
- field-test => Thử nghiệm thực tế
Definitions and Meaning of fieldmouse in English
fieldmouse (n)
any nocturnal Old World mouse of the genus Apodemus inhabiting woods and fields and gardens
FAQs About the word fieldmouse
Chuột đồng
any nocturnal Old World mouse of the genus Apodemus inhabiting woods and fields and gardens
No synonyms found.
No antonyms found.
fielding average => Trung bình đánh bóng, fielding => Fielding, fieldhand => Công nhân đồng áng, field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật, fieldfare => Chim sẻ đồng,