Vietnamese Meaning of field-sequential color tv
Truyền hình màu liên tiếp trường
Other Vietnamese words related to Truyền hình màu liên tiếp trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field-sequential color tv
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- fields => cánh đồng
- fieldpiece => Pháo dã chiến
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldmouse => Chuột đồng
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fielding => Fielding
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
Definitions and Meaning of field-sequential color tv in English
field-sequential color tv (n)
an early form of color TV in which successive fields are scanned in three primary colors
FAQs About the word field-sequential color tv
Truyền hình màu liên tiếp trường
an early form of color TV in which successive fields are scanned in three primary colors
No synonyms found.
No antonyms found.
field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần, field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường, fields => cánh đồng, fieldpiece => Pháo dã chiến, field-pea plant => Cây đậu Hà Lan,