Vietnamese Meaning of fieldy
Fieldy
Other Vietnamese words related to Fieldy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fieldy
- fieldworker => cán bộ thực địa
- fieldwork => Làm việc thực tế
- field-test => Thử nghiệm thực tế
- fieldstone => đá đồng
- fieldsman => cầu thủ ngoài
- field-sequential color tv system => Hệ thống truyền hình màu trường tuần tự
- field-sequential color tv => Truyền hình màu liên tiếp trường
- field-sequential color television system => Hệ thống truyền hình màu tuần tự cần
- field-sequential color television => Truyền hình màu tuần tự trường
- fields => cánh đồng
Definitions and Meaning of fieldy in English
fieldy (a.)
Open, like a field.
FAQs About the word fieldy
Fieldy
Open, like a field.
No synonyms found.
No antonyms found.
fieldworker => cán bộ thực địa, fieldwork => Làm việc thực tế, field-test => Thử nghiệm thực tế, fieldstone => đá đồng, fieldsman => cầu thủ ngoài,