Vietnamese Meaning of submachine gun
Súng tiểu liên
Other Vietnamese words related to Súng tiểu liên
- Súng trường tấn công
- Súng máy
- Súng Tommy
- Hỏa thương
- tự động
- Blunderbuss
- Súng nạp đạn sau
- súng carbine
- Culverin
- Pháo dã chiến
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- thiết bị phát lại
- súng trường
- nòng trơn
- súng ngắm
- hai mươi hai
- Súng lục Derringer
- Súng
- bốn mươi lăm
- mèo
- Súng lục ổ xoay
- que
- Roscoe
- tự nạp
- bán tự động
- Vũ khí bên hông
- Súng lục sáu nòng
- Súng lục ổ quay sáu viên
- Vũ khí hạng nhẹ
Nearest Words of submachine gun
- subluxation => Trật bán phần
- subluxate => trật khớp
- sublunary => dưới mặt trăng
- sublunar => dưới mặt trăng
- sublittoral => Dưới bờ biển
- subliterary => Không phải văn chương
- sublingual vein => tĩnh mạch dưới lưỡi
- sublingual salivary gland => Tuyến nước bọt dưới lưỡi
- sublingual gland => Tuyến dưới lưỡi
- sublingual => dưới lưỡi
- submandibular gland => Tuyến dưới hàm
- submandibular salivary gland => Tuyến nước bọt dưới hàm
- submarine => tàu ngầm
- submarine ball => tàu ngầm
- submarine earthquake => Động đất dưới đại dương
- submarine pitch => sân ngầm
- submarine sandwich => Bánh mì tàu ngầm
- submarine torpedo => Ngư lôi tàu ngầm
- submariner => Thủy thủ tàu ngầm
- submaxilla => Tuyến dưới hàm
Definitions and Meaning of submachine gun in English
submachine gun (n)
machine gun that is a portable automatic firearm
FAQs About the word submachine gun
Súng tiểu liên
machine gun that is a portable automatic firearm
Súng trường tấn công,Súng máy,Súng Tommy,Hỏa thương,tự động,Blunderbuss,Súng nạp đạn sau ,súng carbine,Culverin,Pháo dã chiến
No antonyms found.
subluxation => Trật bán phần, subluxate => trật khớp, sublunary => dưới mặt trăng, sublunar => dưới mặt trăng, sublittoral => Dưới bờ biển,