Vietnamese Meaning of sublingual
dưới lưỡi
Other Vietnamese words related to dưới lưỡi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sublingual
- sublingual gland => Tuyến dưới lưỡi
- sublingual salivary gland => Tuyến nước bọt dưới lưỡi
- sublingual vein => tĩnh mạch dưới lưỡi
- subliterary => Không phải văn chương
- sublittoral => Dưới bờ biển
- sublunar => dưới mặt trăng
- sublunary => dưới mặt trăng
- subluxate => trật khớp
- subluxation => Trật bán phần
- submachine gun => Súng tiểu liên
Definitions and Meaning of sublingual in English
sublingual (a)
beneath the tongue
FAQs About the word sublingual
dưới lưỡi
beneath the tongue
No synonyms found.
No antonyms found.
sublimity => sự cao cả, subliminal => vô thức, sublimely => cao cả, sublimed => cao thượng, sublime porte => Cổng Sublime,