Vietnamese Meaning of subluxate
trật khớp
Other Vietnamese words related to trật khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subluxate
- sublunary => dưới mặt trăng
- sublunar => dưới mặt trăng
- sublittoral => Dưới bờ biển
- subliterary => Không phải văn chương
- sublingual vein => tĩnh mạch dưới lưỡi
- sublingual salivary gland => Tuyến nước bọt dưới lưỡi
- sublingual gland => Tuyến dưới lưỡi
- sublingual => dưới lưỡi
- sublimity => sự cao cả
- subliminal => vô thức
- subluxation => Trật bán phần
- submachine gun => Súng tiểu liên
- submandibular gland => Tuyến dưới hàm
- submandibular salivary gland => Tuyến nước bọt dưới hàm
- submarine => tàu ngầm
- submarine ball => tàu ngầm
- submarine earthquake => Động đất dưới đại dương
- submarine pitch => sân ngầm
- submarine sandwich => Bánh mì tàu ngầm
- submarine torpedo => Ngư lôi tàu ngầm
Definitions and Meaning of subluxate in English
subluxate (v)
sprain or dislocate slightly
FAQs About the word subluxate
trật khớp
sprain or dislocate slightly
No synonyms found.
No antonyms found.
sublunary => dưới mặt trăng, sublunar => dưới mặt trăng, sublittoral => Dưới bờ biển, subliterary => Không phải văn chương, sublingual vein => tĩnh mạch dưới lưỡi,