Vietnamese Meaning of submarine pitch
sân ngầm
Other Vietnamese words related to sân ngầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of submarine pitch
- submarine earthquake => Động đất dưới đại dương
- submarine ball => tàu ngầm
- submarine => tàu ngầm
- submandibular salivary gland => Tuyến nước bọt dưới hàm
- submandibular gland => Tuyến dưới hàm
- submachine gun => Súng tiểu liên
- subluxation => Trật bán phần
- subluxate => trật khớp
- sublunary => dưới mặt trăng
- sublunar => dưới mặt trăng
- submarine sandwich => Bánh mì tàu ngầm
- submarine torpedo => Ngư lôi tàu ngầm
- submariner => Thủy thủ tàu ngầm
- submaxilla => Tuyến dưới hàm
- submaxillary gland => Tuyến dưới hàm
- submaxillary salivary gland => Tuyến nước bọt dưới hàm dưới
- submediant => âm trung dưới
- submenu => Thực đơn phụ
- submerge => nhấn chìm
- submerged => ngập dưới nước
Definitions and Meaning of submarine pitch in English
submarine pitch (n)
a pitch thrown sidearm instead of overhead
FAQs About the word submarine pitch
sân ngầm
a pitch thrown sidearm instead of overhead
No synonyms found.
No antonyms found.
submarine earthquake => Động đất dưới đại dương, submarine ball => tàu ngầm, submarine => tàu ngầm, submandibular salivary gland => Tuyến nước bọt dưới hàm, submandibular gland => Tuyến dưới hàm,