Vietnamese Meaning of sublunary

dưới mặt trăng

Other Vietnamese words related to dưới mặt trăng

Definitions and Meaning of sublunary in English

Wordnet

sublunary (a)

situated between the earth and the moon

Wordnet

sublunary (s)

of this earth

FAQs About the word sublunary

dưới mặt trăng

situated between the earth and the moon, of this earth

động vật,trần tục,trần tục,vật lý,cơ thái dương,trên đất liền,thân thể,Hạ sĩ,hữu hình,hằng ngày

thiên thể,thiêng liêng,thiên thượng,siêu hình,tôn giáo,tinh thần,Quái dị,sùng đạo,Elysian,kinh nghiệm

sublunar => dưới mặt trăng, sublittoral => Dưới bờ biển, subliterary => Không phải văn chương, sublingual vein => tĩnh mạch dưới lưỡi, sublingual salivary gland => Tuyến nước bọt dưới lưỡi,