FAQs About the word earthbound

trần tục

confined to the earth, lacking wit or imagination

động vật,trần tục,trần tục,vật lý,cơ thái dương,trên đất liền,thân thể,Hạ sĩ,hữu hình,hằng ngày

thiên thể,thiêng liêng,thiên thượng,siêu hình,tôn giáo,tinh thần,Quái dị,không thuộc về trần gian,sùng đạo,Elysian

earthborn => trái đất, earthboard => ván đất, earthbank => Bờ đất / Đê đất, earth-ball => Trái Đất hình cầu, earthball => Quả địa cầu,