Vietnamese Meaning of earthbank
Bờ đất / Đê đất
Other Vietnamese words related to Bờ đất / Đê đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of earthbank
Definitions and Meaning of earthbank in English
earthbank (n.)
A bank or mound of earth.
FAQs About the word earthbank
Bờ đất / Đê đất
A bank or mound of earth.
No synonyms found.
No antonyms found.
earth-ball => Trái Đất hình cầu, earthball => Quả địa cầu, earthbag => Túi đất, earth wax => Sáp đất, earth up => đất,