Vietnamese Meaning of spiritual

tinh thần

Other Vietnamese words related to tinh thần

Definitions and Meaning of spiritual in English

Wordnet

spiritual (n)

a kind of religious song originated by Blacks in the southern United States

Wordnet

spiritual (s)

concerned with sacred matters or religion or the church

concerned with or affecting the spirit or soul

lacking material body or form or substance

resembling or characteristic of a phantom

FAQs About the word spiritual

tinh thần

a kind of religious song originated by Blacks in the southern United States, concerned with sacred matters or religion or the church, concerned with or affectin

phi vật thể,siêu hình,Vô hình,ngoại cảm,tâm lý,siêu nhiên,vô hình,phi vật chất,vô hình,phi vật chất

hữu hình,vật liệu,vật lý,quan trọng,động vật,thân thể,có thể quan sát được,hợp lý,hữu hình,có thể thấy được

spirits of wine => Rượu, spirits of ammonia => Rượu amoniac, spirits => linh hồn, spiritous => có cồn, spiritlessness => chán nản,