Vietnamese Meaning of spiritual leader
Lãnh đạo tinh thần
Other Vietnamese words related to Lãnh đạo tinh thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiritual leader
- spiritual jewel => Đồ trang sức tâm linh
- spiritual domain => Lĩnh vực tinh thần
- spiritual bouquet => Bó hoa tinh thần
- spiritual being => bản thể tâm linh
- spiritual => tinh thần
- spirits of wine => Rượu
- spirits of ammonia => Rượu amoniac
- spirits => linh hồn
- spiritous => có cồn
- spiritlessness => chán nản
- spiritual rebirth => Tái sinh về mặt tinh thần
- spiritual world => Thế giới tâm linh
- spiritualisation => tâm linh hóa
- spiritualise => linh thiêng hoá
- spiritualism => thuyết duy linh
- spiritualist => Nhà tâm linh
- spiritualistic => phi linh
- spirituality => linh hồn
- spiritualization => tâm linh hóa
- spiritualize => linh thiêng
Definitions and Meaning of spiritual leader in English
spiritual leader (n)
a leader in religious or sacred affairs
FAQs About the word spiritual leader
Lãnh đạo tinh thần
a leader in religious or sacred affairs
No synonyms found.
No antonyms found.
spiritual jewel => Đồ trang sức tâm linh, spiritual domain => Lĩnh vực tinh thần, spiritual bouquet => Bó hoa tinh thần, spiritual being => bản thể tâm linh, spiritual => tinh thần,