FAQs About the word spiritual leader

Lãnh đạo tinh thần

a leader in religious or sacred affairs

No synonyms found.

No antonyms found.

spiritual jewel => Đồ trang sức tâm linh, spiritual domain => Lĩnh vực tinh thần, spiritual bouquet => Bó hoa tinh thần, spiritual being => bản thể tâm linh, spiritual => tinh thần,