FAQs About the word spiritualise

linh thiêng hoá

give a spiritual meaning to; read in a spiritual sense, purify from the corrupting influences of the world

No synonyms found.

No antonyms found.

spiritualisation => tâm linh hóa, spiritual world => Thế giới tâm linh, spiritual rebirth => Tái sinh về mặt tinh thần, spiritual leader => Lãnh đạo tinh thần, spiritual jewel => Đồ trang sức tâm linh,