Vietnamese Meaning of spiritualty
(tâm linh)
Other Vietnamese words related to (tâm linh)
Nearest Words of spiritualty
- spiritually => về mặt tinh thần
- spiritualize => linh thiêng
- spiritualization => tâm linh hóa
- spirituality => linh hồn
- spiritualistic => phi linh
- spiritualist => Nhà tâm linh
- spiritualism => thuyết duy linh
- spiritualise => linh thiêng hoá
- spiritualisation => tâm linh hóa
- spiritual world => Thế giới tâm linh
Definitions and Meaning of spiritualty in English
spiritualty (n)
property or income owned by a church
FAQs About the word spiritualty
(tâm linh)
property or income owned by a church
nhà thờ,tăng lữ,linh hồn,vải,giáo phận,hệ thống,bộ,chức tư tế,phó tế,bất động sản thứ nhất
giáo dân
spiritually => về mặt tinh thần, spiritualize => linh thiêng, spiritualization => tâm linh hóa, spirituality => linh hồn, spiritualistic => phi linh,