Vietnamese Meaning of spiritous
có cồn
Other Vietnamese words related to có cồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiritous
- spirits => linh hồn
- spirits of ammonia => Rượu amoniac
- spirits of wine => Rượu
- spiritual => tinh thần
- spiritual being => bản thể tâm linh
- spiritual bouquet => Bó hoa tinh thần
- spiritual domain => Lĩnh vực tinh thần
- spiritual jewel => Đồ trang sức tâm linh
- spiritual leader => Lãnh đạo tinh thần
- spiritual rebirth => Tái sinh về mặt tinh thần
Definitions and Meaning of spiritous in English
spiritous (s)
containing or of the nature of alcohol
FAQs About the word spiritous
có cồn
containing or of the nature of alcohol
No synonyms found.
No antonyms found.
spiritlessness => chán nản, spiritless => vô hồn, spiritize => tinh thần hóa, spiritism => tâm linh, spiritise => linh hồn hóa,