Vietnamese Meaning of diaphanous
trong suốt
Other Vietnamese words related to trong suốt
Nearest Words of diaphanous
Definitions and Meaning of diaphanous in English
diaphanous (s)
so thin as to transmit light
diaphanous (a.)
Allowing light to pass through, as porcelain; translucent or transparent; pellucid; clear.
FAQs About the word diaphanous
trong suốt
so thin as to transmit lightAllowing light to pass through, as porcelain; translucent or transparent; pellucid; clear.
trong suốt,trong suốt,trong suốt,Giống như mạng nhện,Pha lê,tinh thể,tinh tế,Liền phim,mong manh,gạc
đục,có mây,tẻ nhạt,buồn tẻ,sương mù,có sương mù,sương mù,đục,mù mờ,khói
diaphanotype => Kỹ thuật diaphanotype, diaphanoscope => Máy soi trong, diaphanometer => Máy đo độ trong suốt, diaphanie => Tính trong suốt, diaphanic => trong suốt,